Bệnh viện dã chiến hôm ấy có một góc trời chìm trong khói hương.
Không phải vì pháo kích. Mà vì có người được hỏa táng.
Người lính ngã xuống hôm qua – anh ta không qua khỏi. Dù đã cố hết sức, dù Ngọc Minh Uyên đã dùng hết mọi kỹ thuật y học lẫn cầu nguyện âm thầm, người lính ấy vẫn chết khi trời chưa sáng. Trước khi đi, anh chỉ kịp nói ba từ: “Đừng báo mẹ.”
Uyên không nhớ rõ mặt anh ta. Chỉ nhớ cái cách lồng ngực phập phồng như chực nổ tung vì đau đớn, cái cách đôi mắt lặng dần giữa màu máu, và bàn tay cố siết lấy áo anh.
Khi thi thể được đưa ra bãi đất trống cuối rừng để hỏa táng, chỉ có sáu người đứng quanh. Không cờ, không kèn, không quốc ca. Chỉ có củi khô, một chai dầu lửa, và bầu trời không sao.
Minh Uy đứng phía sau, đôi mắt nhìn chăm vào ngọn lửa đang bốc lên. Trong ánh sáng mờ nhòe, khuôn mặt anh lạnh như đá. Một ngón tay vô thức nắm chặt quai súng đến trắng bệch.
– “Anh có nhớ hết tên họ của những người đã chết không?” Uyên hỏi, không quay đầu lại.
– “Không phải lúc nào tôi cũng biết tên họ. Có người chỉ là ký hiệu trong quân lệnh. Nhưng tôi nhớ gương mặt họ.”
Uyên im lặng một lúc lâu. Rồi nhẹ nhàng nói:
– “Tôi hay nghĩ, khi chiến tranh kết thúc, sẽ có một nghĩa trang rất lớn. Ở đó không có bia mộ, không có người thắp nhang. Chỉ có gió và đất.”
Minh Uy bước đến gần, rút trong túi áo ra một túi vải nhỏ. Bên trong là một nắm tro.
– “Tôi xin giữ lại một phần cho anh ấy. Khi chiến tranh kết thúc, tôi sẽ mang về quê anh, rắc ở cánh đồng phía sau nhà.”
Uyên nhìn anh. Lần đầu tiên, thật lâu, anh không biết phải nói gì. Trái tim như có ai bóp chặt.
– “Anh có biết là... tôi ghét chiến tranh không?” Uyên khẽ nói, đôi mắt đỏ hoe.
– “Tôi biết,” Minh Uy đáp. “Tôi cũng ghét nó. Nhưng tôi còn ghét hơn việc để người như cậu phải chịu đựng nó một mình.”
Khoảnh khắc ấy, giữa khói lửa, tiếng chim đêm và hơi người phảng phất mùi máu khô, có một thứ gì đó vừa vụn vỡ vừa trỗi dậy. Không phải tình yêu – vì tình yêu là thứ xa xỉ trong chiến tranh. Đó là sự gắn bó. Là lời hứa không thành tiếng: Còn sống, là còn đi cùng nhau.
Đêm đó, sau khi tro bụi đã nguội, Uyên ngồi viết báo cáo y tế. Ánh đèn dầu hắt lên khuôn mặt anh, vừa bình tĩnh, vừa kiệt quệ.
Một binh nhì trẻ tuổi tiến vào, run rẩy đưa một bức thư tay:
– “Bác sĩ... Cái này... là của anh Phúc để lại... nói nếu ảnh chết, đưa cho bác sĩ...”
Uyên mở thư. Nét chữ nguệch ngoạc, giấy đã nhòe máu ở mép:
“Bác sĩ ơi... nếu tôi chết, làm ơn đừng báo mẹ tôi liền... hãy chờ đến khi mẹ có mùa gặt... Đừng để mẹ phải khóc trong lúc bận... Mẹ tôi yếu tim... Bác sĩ có thể nói là tôi mất vì sốt rét cũng được... Tôi không muốn mẹ biết con mình bị nát người bởi đạn pháo...”
Bàn tay Uyên run lẩy bẩy. Anh úp lá thư lên mặt bàn. Đầu gục xuống, và lần đầu tiên, khóc nấc.
Ngoài lán, Minh Uy lặng lẽ đứng nhìn. Anh không bước vào. Anh biết, có những nỗi đau không ai xoa dịu được. Chỉ có thể để người đó một mình gánh lấy – rồi khi họ ngẩng đầu, mình sẽ là người đứng cạnh.
Ngọn gió đêm rít qua hàng tre. Và bên tai Minh Uy, dường như anh nghe thấy lời của người lính đã khuất:
“Hãy sống, để kể lại rằng chúng tôi đã từng tồn tại.”

Comments (0)
See all