Sương núi tan chậm. Ánh nắng ban sớm như vạt lụa mỏng rơi nghiêng qua song cửa, vẽ lên nền gỗ cũ bóng dáng hai người – một trong sắc phục đế vương, một khoác y vải thô, ngồi đối diện bên bàn trà cũ kỹ.
Chu Tĩnh Nguyên cầm chén trà đã nguội, đôi mắt không giấu nổi vẻ chăm chú. Tịnh Dạ vẫn bình thản niệm kinh trong lòng, tay đều đặn lần tràng hạt gỗ đàn.
Không ai nói, nhưng im lặng ấy chẳng hề nặng nề. Giống như có một thứ yên ổn mơ hồ len lỏi vào tâm tưởng, khiến thời gian ngưng đọng.
Lần đầu tiên trong đời, Chu Tĩnh Nguyên cảm thấy… được ở cạnh ai đó mà chẳng cần phải lên tiếng. Làm vua bao năm, mỗi lời nói ra đều như mệnh lệnh, mỗi người bên cạnh đều mang mục đích. Còn ở đây, hắn chẳng là gì cả, cũng chẳng cần là ai.
Tịnh Dạ đột nhiên mở miệng:
– Bệ hạ... không nên đến đây nữa.
Lời nói ấy nhẹ nhàng, không mang đao kiếm, nhưng lại như một nhát cắt bén ngót trong lòng người.
Chu Tĩnh Nguyên khẽ nghiêng đầu, hỏi:
– Vì sao?
– Vì người động lòng rồi.
Tĩnh Nguyên im lặng. Hắn không phủ nhận.
Không phải là lòng động với Phật pháp. Mà là… với người.
Tịnh Dạ vẫn không nhìn hắn, chỉ tiếp lời:
– Lòng vừa động, khổ vừa sinh. Bệ hạ nên quay về với thiên hạ của người, đừng để một phàm nhân không chấp luyến như bần tăng làm loạn tâm.
Chu Tĩnh Nguyên cười khẽ:
– Trẫm là đế vương, thiên hạ trẫm có thể an, quốc sự trẫm có thể lo, duy chỉ có lòng mình... chưa từng biết cách chế ngự.
Một trận gió bỗng thổi qua, hương trầm trong phòng khẽ dao động. Ánh sáng phản chiếu trên tràng hạt, lấp lánh như ánh lệ giấu kín.
Tịnh Dạ đứng dậy, nói khẽ:
– Đêm nay, chùa có lễ tụng kinh cầu siêu cho nạn dân. Nếu bệ hạ không ngại, có thể ở lại một đêm. Rồi sáng mai... xin hãy hồi cung.
Chu Tĩnh Nguyên gật đầu, không nói thêm lời nào.
Đêm ấy, trăng sáng trên đỉnh núi. Tiếng mõ, tiếng chuông vang lên đều đặn từ đại điện vọng đến. Chu Tĩnh Nguyên không ở chánh điện, chỉ ngồi một mình trong sân sau của thiền thất, nhìn ánh trăng hắt xuống mặt đất. Gió núi lạnh như tàn tro.
Tịnh Dạ đến, khoác áo choàng vải dày hơn, mang theo một ấm trà nóng.
Hắn ngẩng đầu, nhìn người.
– Người không sợ trẫm ở lại, lại càng động lòng hơn sao?
Tịnh Dạ chỉ đáp:
– Sợ hay không sợ, cũng không thể ngăn được người. Thôi thì, để người chạm một lần, rồi tự biết buông.
– Vậy còn người?
– Người đã buông từ lâu rồi.
Hắn cười chua xót.
– Không phải người không động lòng, chỉ là người đã sớm học cách giết lòng mình từ kiếp trước, phải không?
Tịnh Dạ không trả lời. Nhưng trầm mặc ấy chính là một sự thừa nhận.
Người tu hành, trước khi vào cửa Phật, cũng từng là người phàm. Mà người phàm... ai chẳng từng động lòng?
Chu Tĩnh Nguyên đứng dậy, đối diện người. Lần đầu tiên, hắn chắp tay cúi đầu – không phải với tư cách vua một nước, mà là một kẻ si tình, đứng trước người mình chẳng thể giữ.
– Tịnh Dạ... nếu có một kiếp khác, trẫm nguyện chẳng làm vua, chẳng cầu thiên hạ. Chỉ cầu một người… quay đầu nhìn trẫm một lần.
Người ấy không đáp.
Chỉ cúi đầu… chắp tay, niệm một tiếng "A di đà Phật".
Hắn bỗng hiểu.
Một lần chắp tay của người... là một đời hắn chẳng thể gỡ nổi.

Comments (0)
See all